Bảng giá

 Bảng giá dịch vụ Nha khoa sài gòn Bs Quang TPHCM mới nhất

 

 

Bảng giá Nha khoa Sài Gòn Bs Quang TPHCM - bảng giá dịch vụ 2019 bao gồm: bảng giá niềng răng, bảng giá răng sứ, implant nha khoa sài gòn bs Quang TPHCM....

Nôi dung:

1. Bảng giá nha chu

2. Bảng giá tẩy trắng răng

3. Bảng giá nhổ răng

4. Bảng giá trám răng

5. Bảng giá chữa tủy răng

6. Bảng giá trồng răng

6.1. Bảng giá trồng răng sứ cố định

6.2. Bảng giá trồng răng tháo lắp

7. Bảng giá các dịch vụ trồng răng khác

8. Bảng giá tiểu phẫu

9.Bảng giá cấy ghép implant

10.Bảng giá răng sứ trên implant

11. Bảng giá trồng răng implant 

12. Bảng giá ghép xương, ghép nướu

13. Bảng giá niềng răng

14.1 Bảng giá niềng răng trẻ dưới 12 tuổi

14.2 Bảng giá nha khoa điều trị cười hở lợi

14.3 Bảng giá răng trẻ em

14.4 Đính kim cương

14.5 Bảng giá xử lý cấp cứu

14.6 Bảng giá nha khoa thủ thuật bổ sung

 

Bảng giá nha khoa sài gòn bs quang tphcm

Để hiểu rõ hơn về bảng giá của từng dịch vụ nha khoa Sài gòn bs Quang, mời các bạn xem bảng giá nha khoa dưới đây.

Giá cấy ghép implant và bảng giá dịch vụ nha khoa  đi kèm trong cấy ghép implant có khác nhau tùy loại implant, để hiểu rõ hơn tại sao bảng giá   khác  nhau về những dịch vụ nha khoa trong trồng răng implant nên xem tiếp bài viết 

Nên xem tiếp bài viết: Trồng răng bằng cấy ghép implant giá bao nhiêu

* Giá cấy ghép implant bao nhiêu ở TPHCM

BẢNG GIÁ NHA KHOA - DỊCH VỤ

Bảng giá dịch vụ nha khoa sài gòn bs quang
STT

 DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ  VNĐ
1 Giá khám và tư vấn.Bảng giá sẽ miễn phí cho bn khám tại nha khoa sài gòn bs quang Miễn phí
2 X quang quanh chóp Kỹ Thuật Số (Digital X.Ray)
1 phim 30.000/ Phim
3 X quang toàn cảnh Kỹ Thuật Số (Panorex) 1 phim 200.000/ Phim
4 CT cone beam 1 phim 500.000/ Phim

BẢNG GIÁ NHA KHOA -  NHA CHU

1 Lấy cao răng(ít vôi) 2 hàm 150.000 VNĐ
2 Lấy cao  răng (vôi nhiều) 2 hàm 200.000 VNĐ
3 Gía Nạo túi viêm nha chu ( theo số răng ). 1 răng 300.000 VNĐ
4 Giá điều trị viêm nha chu _cấp 1( xử lý mặt gốc răng).Bảng giá này có thể giảm giá nếu xử lý nhiều răng tại nha khoa 1 răng 300.000 VNĐ
5 Điều chỉnh nướu đơn giản 1 răng 300.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA -  TẨY TRẮNG RĂNG

Bảng giá nha khoa tẩy trắng răng
1 Giá Tẩy trắng răng bằng hệ thống PHILIPS ZOOM WHITE SPEED tặng 2 ống thuốc tẩy & cặp máng tẩy để tăng cường tẩy tại nhà 2 hàm 2.500.000VNĐ
2 Giá Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám, tặng thêm 2 ống thuốc tẩy và cặp máng tẩy để tăng cường tẩy tại nhà 2 hàm 2.000.000 VNĐ
3 Giá Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy + 4 ống thuốc tẩy 2 hàm 1.500.000 VNĐ
4 Giá Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy và 6 ống thuốc tẩy. 2 hàm 1.700.000 VNĐ
5 Thuốc tẩy mua lẻ từng ống 1 ống 300.000 VNĐ
6 Làm máng tẩy trắng răng (1 cặp ) 1 cặp 500.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - NHỔ RĂNG

1 Giá Nhổ răng sữa (chích tê) 1 răng 150.000 VNĐ
2 Nhổ răng 1 chân: r1,2,3 1 răng 300.000 VNĐ
3 Giá Nhổ răng nhiều chân r4, r5 1 răng 400.000 VNĐ
4 Giá Nhổ răng nhiều chân r6, r7 1 răng 500.000 VNĐ
5 Nhổ răng sữa (bôi tê) 1 răng 50.000 VNĐ
6 Giá Nhổ răng khôn (Mọc thẳng) 1 răng 600.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRÁM RĂNG

1 Trám răng sữa 1 răng 150.000 VNĐ
2 Trám bít hố rãnh 1 răng 150.000 VNĐ
3 Trám răng Sealant phòng ngừa 1 răng 150.000 VNĐ
4 Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji 1 răng 150.000 VNĐ
5 Trám cổ răng 1 răng 200.000 VNĐ
6 Giá tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite,Bảng giá có thể giảm giá cho những bn đã đến với nha khoa sài gòn trước đây 1 răng 500.000 VNĐ
7 Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composite 1 răng 600.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - CHỮA TUỶ RĂNG

1 Điều trị tủy lại R1_2_3 1 răng 1100.000 VNĐ
2 Điều trị tủy lại R4_5 1 răng 1300.000 VNĐ
3 Điều trị tủy lại R6-7 1 răng 1500.000 VNĐ
4 Che tủy Dycal (Răng trẻ em) 1 răng 200.000 VNĐ
5 Giá Chốt kim loại, miễn phí ->Bảng giá = 0/chốt kim loại  khi khách hàng trồng răng tại nha khoa sài gòn bs quang 1 răng 500.000 VNĐ
6 Điều trị tủy vĩnh viễn r1,2,3, 1 răng 600.000 VNĐ
7 Điều trị tủy R1_2_3 ( Trẻ em ) 1 răng 500.000 VNĐ
8 Điều trị tủy R4_5 ( Trẻ em ) 1 răng 500.000 VNĐ
9 Lấybuồng tủy răng trẻ em 1 răng 500.000 VNĐ
10 Điều trị tủy răng vĩnh viễn r4,5 1 răng 700.000 VNĐ
11 Chốt sợi không kim loại 1 răng 600.000 VNĐ
12 Điều trị tủy r6,7 1 răng 800.000 VNĐ
13 Răng số 8 1 răng 900.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH

bảng giá nha khoa sài gòn bs quang- răng sứ
1 Răng sứ Ziconia 1 răng 5.000.000 VNĐ
2 Răng (Mão) sứ Diamond HT Showbiz 1 răng 10.000.000 VNĐ
3 Răng sứ kim loại Ni-Cr, 1 răng 1200.000 VNĐ
4 Răng kim loại Au-Pd, giảm giá điều trị tủy(nếu có) trên bảng giá nha khoa khi quý khách bọc răng sứ tại nha khoa bs quang 1 răng 15.000.000 VNĐ
5 Răng sứ titan 1 răng 2.000.000 VNĐ
6 Răng kim loại Cr-Co 1 răng 2500.000 VNĐ
7 Trồng răng nanh,Khểnh,Ma cà rồng Titan 1 răng 2500.000 VNĐ
8 Giá (Mão) toàn sứ Zirconia/ CAD/CAM 1 răng 5000.000 VNĐ
9 Răng sứ cercon 1 răng 5.000.000 VNĐ
10 Răng sứ EmaxCAD 1 răng 7.000.000 VNĐ
11 Răng (Mão) sứ Diamond 1 răng 5000.000 VNĐ
12 Mặt dán sứ Veneer (Ziconia) 1 răng 5000.000 VNĐ
13 Trồng răng nanh,Khểnh,Ma cà rồng sứ Ziconia/Cercon 1 răng 5000.000 VNĐ
14 Trồng răng nanh,Ma cà rồng Diamond 1 răng 7.000.000 VNĐ
15 Mặt dán sứ Veneer IPS E.max 1 răng 8000.000 VNĐ
16 Trồng răng nanh,Ma cà rồng Veneer 1 răng 8000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG THÁO LẮP

1 Răng sứ tháo lắp 1 răng 1.200.000 VNĐ
2 Lưới lót chống gãy toàn hàm 1 hàm 1.000.000 VNĐ
3 Hàm giả toàn hàm trên + Hàm dưới(bao gồm răng VietNam) 2 hàm 10000.000 VNĐ
4 Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Composite) 1 hàm 10000.000 VNĐ
5 Hàm giả toàn hàm trên + Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Justy/Vita) 2 hàm 18.000.000 VNĐ
6 Hàm giả toàn hàm trên + hàm dưới (Bao gồm răng Composite) 2 hàm 18.000.000 VNĐ
7 Răng nhựa tháo lắp răng VN 1 răng 500.000 VNĐ
8 Trồng răng dưới 3 răng tính thêm chi phí 1 nền hàm 1 hàm 300.000 VNĐ
9 Răng justy, Vita, Răng nhựa Mỹ 1 răng 700.000 VNĐ
10 Vá hàm gãy vỡ 1 hàm 500.000 VNĐ
12 Lưới lót chống gãy bán hàm 1 hàm 1000.000 VNĐ
13 Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng ViệtNam) 1 hàm 6000.000 VNĐ
14 Răng Composite 1 răng 800.000 VNĐ
15 Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng VietNam) 1 hàm 7000.000 VNĐ
16 Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng Justy/Vita) 1 hàm 9.000.000 VNĐ
17 Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Justy/vita) 1 hàm 9.000.000 VNĐ
18 Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng Composite) 1 hàm 9.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - CÁC DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG KHÁC

bảng giá nha khoa 1
1  Giá đính đá vào răng (đá quý của phòng khám), chỉ tính bảng giá công gắn bs tại nha khoa và giá chi phí chất gắn nếu khách có sẵn đá, giảm giá khi gắn nhiều răng 1 viên 1.000.000 VNĐ
2 Mặt dán sứ Diamond 1 răng 10.000.000 VNĐ
3 Tháo, cắt mão, cầu răng sứ cũ làm lại răng sứ mới 1 răng 100.000 VNĐ
4 Mặt dán sứ Diamond HT Showbiz 1 răng 12.000.000 VNĐ
5 Inlay/Onlay Au-Pd 1 răng 12.000.000 VNĐ
6 Inlay/Onlay Composite 1 răng 1500.000 VNĐ
7 Inlay/Onlay Ni-Cr 1 răng 1500.000 VNĐ
8 Răng tạm ép nhựa trong thời gian chờ có răng sứ 1 răng 300.000 VNĐ
9 Tháo mão/Cầu răng 1 răng 200.000 VNĐ
10 Inlay/Onlay Cr-Co 1 răng 2500.000 VNĐ
11 Gắn lại mão răng sứ 1 răng 300.000 VNĐ
12 Răng (Mão) toàn sứ Ziconia/Ceron 1 răng 4.000.000 VNĐ
13 Đính kim cương,đá vào răng (Kim cương,đá của khách) 1 răng 400.000 VNĐ
14 Inlay/Onlay sứ Ziconia/Emax 1 răng 5.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - TIỂU PHẪU

1 Tiểu phẫu răng khôn,Răng khó độ I 1 răng 1500.000 VNĐ
2 Điều chỉnh nướu và xương 1 răng 1500.000 VNĐ
3 Tiểu phẫu răng khôn, răng khó độ II 1 răng 1800.000 VNĐ
4 Phẫu thuật cắt chóp răng 1 răng 1000.000 VNĐ
5 Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc có mở xương 1 răng 1000.000 VNĐ
6 Phẫu thuật gọt xương thẩm mỹ 1 ca 2000.000 VNĐ
7 Tiểu phẫu răng khôn, Răng khó độ III 1 răng 2000.000 VNĐ
8 Tiểu phẫu răng khôn, Răng khó độ IV 1 răng 2500.000 VNĐ
9 Cắt chóp + trám ngược bằng MTA 1 răng 2500.000 VNĐ
10 Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm, lồi rắn đơn giản 1 răng 3.000.000 VNĐ
11 Rạch, dẫn lưu abces 1 răng 500.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - CẤY GHÉP IMPLANT

bảng giá nha khoa sài gòn bs quang tphcm implant
1 Trụ Implant - Titan (Hàn Quốc) 1 trụ 12.000.000 VNĐ
2 Trụ Implant (SpiralTech USA,Nobel USA, Biotem, YES HÀN QUỐC) 1 trụ 12.000.000 VNĐ
3 Trụ Implant - Premium (Mỹ - Hàn Quốc) 1 trụ 18.000.000 VNĐ
4 Trụ Implant - Platium (Cao cấp Mỹ - Đức) 1 trụ 25.000.000 VNĐ
5 Abument (SpiralTech USA,Nobel USA,Biotem, YES HÀN QUỐC) 1 răng 4.000.000 VNĐ
6 Abument Titan 1 răng 5.000.000 VNĐ
7 Abument Premium 1 răng 6.000.000 VNĐ
8 Abument Platium 1 răng 7.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

bảng giá nha khoa sài gòn bs quang tphcm - răng sứ implant
1  Răng Tạm trên implant 1 răng 400.000 VNĐ
2  Răng sứ kim loại Ni-Cr 1 răng 1.400.000 VNĐ
3  Răng sứ Titan 1 răng 2.000.000 VNĐ
4 Răng sứ kim loại Cr-Co 1 răng 4.000.000 VNĐ
5  Răng sứ Zirconia 1 răng 4.000.000 VNĐ
6  Răng sứ  Cercon 1 răng 5.000.000 VNĐ
7  Răng sứ Paladium 1 răng 6.000.000 VNĐ
8  Răng sứ IPS E.Max 1 răng 8.000.000 VNĐ
9  Răng sứ - Diamond 1 răng 8.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG IMPLANT

1 Implant - All-on-6 Biotem 1 hàm 160.000.000 VNĐ
2 Implant - All-on-4 Nobel 1 hàm 180.000.000 VNĐ
3 Implant - All-on-4 SpiralTech USA 1 hàm 180.000.000 VNĐ
4 Implant - All-on-6 Nobel 1 hàm 240.000.000 VNĐ
5 Implant - All-on-6 SpiralTech USA 1 răng 240.000.000 VNĐ
6 Implant - Phụ thu phục hình trên implant nơi khác 1 răng 1.000.000 VNĐ

BẢNG GIA NHA KHOA - GHÉP XƯƠNG ,GHÉP NƯỚU

1 Implant - Ghép xương khối tự thân 1 vị trí 15.000.000 VNĐ
2 Implant - Nong xương 1 vị trí 12.000.000 VNĐ
3 Implant - Nâng xoang hở 1 vị trí 12.000.000 VNĐ
4 Implant - Ghép nướu 1 vị trí 10.000.000 VNĐ
5 Implant - Tháo Implant 1 răng 2.000.000 VNĐ
6 Màng xương Collagen 1 vị trí 4.000.000 VNĐ
7 Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant 1 răng 200.000 VNĐ
8 Implant - Ghép xương bột 1 vị trí 10.000.000 VNĐ
9 Màng xương Titan 1 vị trí 6.000.000 VNĐ
10 Implant - Nâng xoang kín 1 vị trí 12.000.000 VNĐ
11 Implant - Ghép xương khối đồng chủng 1 vị trí 12.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - NIỀNG RĂNG

bảng giá nha khoa sài gòn bs quang tphcm - niềng răng
1 Chỉnh nha - Tiền phục hình 1 ca 10.000.000 VNĐ
2 Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito 1 ca 100.000.000 VNĐ
3 Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito (phức tạp) 1 ca 120.000.000 VNĐ
4 Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-cấp 2 (14-35 cặp khay) 1 ca 124300.000 VNĐ
5 Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-cấp 3 (35 cặp khay) 1 ca 146900.000 VNĐ
6 Chỉnh nha - 1 hàm mắc cài kim loại 1 hàm 15.000.000 VNĐ
7 Chỉnh nha - 1 hàm mắc cài sứ 1 hàm 30.000.000 VNĐ
8 Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn 1 ca 35.000.000 VNĐ
9 Niềng răng mắc cài kim loại có khóa 1 ca 35.000.000 VNĐ
10 Niềng răng mắc cài sứ chuẩn 1 ca 60.000.000 VNĐ
11 Niềng răng mắc cài sứ có khóa 1 ca 60.000.000 VNĐ
12 Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-cấp 1 (14 cặp khay) 1 ca 79100.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - NIỀNG RĂNG TRẺ DƯỚI 12 TUỔI

1 Khí cụ 2x4. Sắp lại đều răng trên và dưới khi bé có dấu hiểu mọc Thưa, Lệch, Hô 1 cái 10.000.000 VNĐ
2  Giá khí cụ nới rộng Quad-helix / wilson, Bảng giá bao gồm giá chi phí bs nha khoa tái khám và giá khí cụ 1 cái 6.000.000 VNĐ
3 Khí cụ nới rộng Hawley: Cung hàm hẹp đẩy rộng ra tháo lắp 1 cái 8.000.000 VNĐ
4 Khí cụ Twinblock. chỉnh xương - hàm trên hoặc hàm dưới (dấu hiệu móm) kích thích hàm dưới đưa ra 1 cái 10.000.000 VNĐ
5 Khí cụ Headgear. Dấu hiệu răng hàm hô hoặc móm đẩy lùi hàm trên 1 cái 10.000.000 VNĐ
6 Chỉnh nha - Khí cụ Forsus: Đẩy hàm dưới ra phía trước đối với bé sắp hết tăng tưởng xương 1 cái 10.000.000 VNĐ
7 Mặt phẳng nghiêng: Trẻ con bị cắn ngược 1-2 răng phía trước 1 cái 5.000.000 VNĐ
8 Dây cung duy trì sau chỉnh nha 1 cái 2.000.000 VNĐ
9 Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Clear Retainer 1 cái 1500.000 VNĐ
10 Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Hawley 1 cái 3.000.000 VNĐ
11 Khí cụ giữ khoảng cho răng vĩnh viễn mọc 1 cái 3.000.000 VNĐ
12 Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ 1 cái 3.000.000 VNĐ
13 Chỉnh nha - Tháo mắc cài (điều trị nơi khác) 1 trường hợp 1.000.000 VNĐ
14 Chỉnh nha - Tháo khí cụ duy trì (Điều trị nơi khác) 1 trường hợp 1000.000 VNĐ
15 Chỉnh nha - Điều trị lẻ(đang điều trị nơi khác) 1 trường hợp 500.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI

1 Cười Hở Lợi - Gummy Smile :Cắt nướu (Không dời xương ổ) 10.000.000 VNĐ
2 Làm hồng nướu răng toàn hàm 1 hàm 12.000.000 VNĐ
3 Cười hở lợi do cơ - Điều trị bằng chất làm đầy 1 ca 15.000.000 VNĐ
4 Cười Hở Lợi - Gummy Smile: cắt nướu + dời xương ổ 1 ca 15.000.000 VNĐ
5 Làm hồng nướu răng đơn lẻ 1 răng 1500.000 VNĐ
6 Cười Hở Lợi - Gummy Smile : Cắt niêm mạc môi trên STATLIP 1 ca 25.000.000 VNĐ
7 Cười Hở Lợi - Gummy Smile : cắt bán phần cơ nâng môi trên 1 ca 30.000.000 VNĐ
8 Cười Hở Lợi - Gummy Smile : Di chuyển xương hàm trên 1 ca 90.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - RĂNG TRẺ EM

1 Nhổ răng sữa chích tê 1 răng 150.000 VNĐ
2 Trám phòng ngừa 1 răng 150.000 VNĐ
3 Trám răng sữa 1 răng 150.000 VNĐ
4 Cạo vôi đánh bóng cho trẻ em 1 ca 150.000 VNĐ
5 Nhổ răng sữa lung lay 1 răng 50.000 VNĐ
6 Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) 1 răng 500.000 VNĐ
7 Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) 1 răng 600.000 VNĐ

ĐÍNH KIM CƯƠNG

1 Đá nha khoa 1 viên 1.000.000 VNĐ
2 Kim cương Sl 1 viên 3.000.000 VNĐ
3 Kim cương VS2 1 viên 5.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - XỬ LÝ CẤP CỨU

1 Cố định hàm bằng kẽm 1.000 VNĐ
2 Giá Nắn chỉnh XOR bằng kẽm, bảng giá bao gồm giá kẽm buộc và giá thủ thuật bs nha khoa 1.000 VNĐ
3 Khâu VT phần mềm nông < 5cm không thiếu hổng tổ chức 1.000 VNĐ
4 Cầm máu khâu chỉ 1.000 VNĐ
5 Tiểu phẩu lấy xương hoại tử 1.000 VNĐ
6 Rạch abcess (nông) 1.000 VNĐ
7 Cố định tạm thời gãy xương bằng kẽm 1.000 VNĐ
8 Nắn khớp thái dương hàm 1.000 VNĐ
9 Khâu VT phần mềm sâu < 5cm không thiếu hổng tổ chức 1500.000 VNĐ
10 Tiểu phẩu lấy xương hoại tử kèm khâu vết thương 1500.000 VNĐ
11 Cắt đường dò 1500.000 VNĐ
12 Rạch abcess (sâu) có đặt drain dẫn lưu 1500.000 VNĐ
13 Cắm lại răng + cố định răng 1.000.000 VNĐ
14 Cố định hàm bằng cung (1 hàm) 2000.000 VNĐ
15 Cắm lại răng + cố định 1 hàm 2000.000 VNĐ
16 Khâu VT phần mềm nông < 5cm có thiếu hổng tổ chức 2000.000 VNĐ
17 Khâu VT phần mềm nông > 5cm không thiếu hổng tổ chức 2000.000 VNĐ
18 Nhét mè che mũi trước 2000.000 VNĐ
19 Cắm từ 2 răng + cố định 1 hàm 2500.000 VNĐ
20 Khâu VT phần mềm nông > 5cm có thiếu hổng tổ chức 2500.000 VNĐ
21 Khâu VT phần mềm sâu < 5cm có thiếu hổng tổ chức 2500.000 VNĐ
22 Khâu VT phần mềm sâu > 5cm không thiếu hổng tổ chức 2500.000 VNĐ
23 Cắm từ 2 răng + cố định răng bằng kẽm 3000.000 VNĐ
24 Cố định hàm bằng cung (2 hàm) 3000.000 VNĐ
25 Cắm lại răng + cố định 2 hàm 3000.000 VNĐ
26 Nhét mè che mũi sau 3000.000 VNĐ
27 Cắm từ 2 răng + cố định 2 hàm 3500.000 VNĐ
28 Cầm máu tại chỗ 500.000 VNĐ

BẢNG GIÁ NHA KHOA - THỦ THUẬT BỔ SUNG

1 Bấm gai xương hàm (1-2 vị trí) 1.000.000 VNĐ
2 Tiểu phẫu cắt niêm mạc tăng sinh 1.000.000 VNĐ
3 Sinh thiết phần mềm (tê) 1500.000 VNĐ
4 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình (gây tê).Bảng giá gồm giá thuốc tê và chi phí thủ thuật bs nha khoa 1500.000 VNĐ
5 Tiểu phẫu khâu lộn bao nang 1500.000 VNĐ
6 PT lấy răng ngầm (1 răng) 2500.000 VNĐ
7 PT lấy răng ngầm (2 răng) 5000.000 VNĐ
8 Bấm gai xương hàm (có khâu niêm mạc > 2 vị trí) 2.000.000 VNĐ
9 PT lấy răng ngầm (3 răng) 20.000.000 VNĐ
10 PT lấy răng ngầm (4 răng) 22400.000 VNĐ
11 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 3.000.000 VNĐ
12 Tiểu phẫu cắt thắng lưỡi 3.000.000 VNĐ
13 Tiểu phẫu cắt thắng môi 3.000.000 VNĐ
14 Tiểu phẫu cắt thắng má 3.000.000 VNĐ
Nha khoa sài gòn Bs Quang

............................................................................

Liên hệ tư vấn cấy ghép implant, bọc răng sứ

Nha khoa Sài gòn Bs Quang tại tp hồ chí minh -Google Maps

Địa chỉ : 280B Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP HCM

Điện thoại: 028 62675096,0938008866, 0939598639, 0908826321

E-mail: [email protected]

E-mail: [email protected]

Website:www.nhakhoabsquang.com

cấy ghép implant ở tại tphcm

Tư vấn dán răng sứ

Tư vấn dán veneer răng sứ, Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0938008866 - 0908826321 - 0939598639

Chuyên mục

Liên hệ