Bảng giá dịch vụ Nha khoa sài gòn Bs Quang TPHCM mới nhất
Bảng giá Nha khoa Sài Gòn Bs Quang TPHCM - bảng giá dịch vụ 2019 bao gồm: bảng giá niềng răng, bảng giá răng sứ, implant nha khoa sài gòn bs Quang TPHCM....
Nôi dung:
6. Bảng giá trồng răng
6.1. Bảng giá trồng răng sứ cố định
6.2. Bảng giá trồng răng tháo lắp
7. Bảng giá các dịch vụ trồng răng khác
10.Bảng giá răng sứ trên implant
11. Bảng giá trồng răng implant
12. Bảng giá ghép xương, ghép nướu
14.1 Bảng giá niềng răng trẻ dưới 12 tuổi
14.2 Bảng giá nha khoa điều trị cười hở lợi
14.3 Bảng giá răng trẻ em
14.4 Đính kim cương
14.6 Bảng giá nha khoa thủ thuật bổ sung
Để hiểu rõ hơn về bảng giá của từng dịch vụ nha khoa Sài gòn bs Quang, mời các bạn xem bảng giá nha khoa dưới đây.
Giá cấy ghép implant và bảng giá dịch vụ nha khoa đi kèm trong cấy ghép implant có khác nhau tùy loại implant, để hiểu rõ hơn tại sao bảng giá khác nhau về những dịch vụ nha khoa trong trồng răng implant nên xem tiếp bài viết
Nên xem tiếp bài viết: Trồng răng bằng cấy ghép implant giá bao nhiêu
BẢNG GIÁ NHA KHOA - DỊCH VỤ |
|||
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ VNĐ |
1 | Giá khám và tư vấn.Bảng giá sẽ miễn phí cho bn khám tại nha khoa sài gòn bs quang | Miễn phí | |
2 | X quang quanh chóp Kỹ Thuật Số (Digital X.Ray) |
1 phim | 30.000/ Phim |
3 | X quang toàn cảnh Kỹ Thuật Số (Panorex) | 1 phim | 200.000/ Phim |
4 | CT cone beam | 1 phim | 500.000/ Phim |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NHA CHU |
|||
1 | Lấy cao răng(ít vôi) | 2 hàm | 150.000 VNĐ |
2 | Lấy cao răng (vôi nhiều) | 2 hàm | 200.000 VNĐ |
3 | Gía Nạo túi viêm nha chu ( theo số răng ). | 1 răng | 300.000 VNĐ |
4 | Giá điều trị viêm nha chu _cấp 1( xử lý mặt gốc răng).Bảng giá này có thể giảm giá nếu xử lý nhiều răng tại nha khoa | 1 răng | 300.000 VNĐ |
5 | Điều chỉnh nướu đơn giản | 1 răng | 300.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TẨY TRẮNG RĂNG |
|||
1 | Giá Tẩy trắng răng bằng hệ thống PHILIPS ZOOM WHITE SPEED tặng 2 ống thuốc tẩy & cặp máng tẩy để tăng cường tẩy tại nhà | 2 hàm | 2.500.000VNĐ |
2 | Giá Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám, tặng thêm 2 ống thuốc tẩy và cặp máng tẩy để tăng cường tẩy tại nhà | 2 hàm | 2.000.000 VNĐ |
3 | Giá Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy + 4 ống thuốc tẩy | 2 hàm | 1.500.000 VNĐ |
4 | Giá Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy và 6 ống thuốc tẩy. | 2 hàm | 1.700.000 VNĐ |
5 | Thuốc tẩy mua lẻ từng ống | 1 ống | 300.000 VNĐ |
6 | Làm máng tẩy trắng răng (1 cặp ) | 1 cặp | 500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NHỔ RĂNG |
|||
1 | Giá Nhổ răng sữa (chích tê) | 1 răng | 150.000 VNĐ |
2 | Nhổ răng 1 chân: r1,2,3 | 1 răng | 300.000 VNĐ |
3 | Giá Nhổ răng nhiều chân r4, r5 | 1 răng | 400.000 VNĐ |
4 | Giá Nhổ răng nhiều chân r6, r7 | 1 răng | 500.000 VNĐ |
5 | Nhổ răng sữa (bôi tê) | 1 răng | 50.000 VNĐ |
6 | Giá Nhổ răng khôn (Mọc thẳng) | 1 răng | 600.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRÁM RĂNG |
|||
1 | Trám răng sữa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
2 | Trám bít hố rãnh | 1 răng | 150.000 VNĐ |
3 | Trám răng Sealant phòng ngừa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
4 | Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji | 1 răng | 150.000 VNĐ |
5 | Trám cổ răng | 1 răng | 200.000 VNĐ |
6 | Giá tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite,Bảng giá có thể giảm giá cho những bn đã đến với nha khoa sài gòn trước đây | 1 răng | 500.000 VNĐ |
7 | Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composite | 1 răng | 600.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - CHỮA TUỶ RĂNG |
|||
1 | Điều trị tủy lại R1_2_3 | 1 răng | 1100.000 VNĐ |
2 | Điều trị tủy lại R4_5 | 1 răng | 1300.000 VNĐ |
3 | Điều trị tủy lại R6-7 | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
4 | Che tủy Dycal (Răng trẻ em) | 1 răng | 200.000 VNĐ |
5 | Giá Chốt kim loại, miễn phí ->Bảng giá = 0/chốt kim loại khi khách hàng trồng răng tại nha khoa sài gòn bs quang | 1 răng | 500.000 VNĐ |
6 | Điều trị tủy vĩnh viễn r1,2,3, | 1 răng | 600.000 VNĐ |
7 | Điều trị tủy R1_2_3 ( Trẻ em ) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
8 | Điều trị tủy R4_5 ( Trẻ em ) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
9 | Lấybuồng tủy răng trẻ em | 1 răng | 500.000 VNĐ |
10 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn r4,5 | 1 răng | 700.000 VNĐ |
11 | Chốt sợi không kim loại | 1 răng | 600.000 VNĐ |
12 | Điều trị tủy r6,7 | 1 răng | 800.000 VNĐ |
13 | Răng số 8 | 1 răng | 900.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH |
|||
1 | Răng sứ Ziconia | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
2 | Răng (Mão) sứ Diamond HT Showbiz | 1 răng | 10.000.000 VNĐ |
3 | Răng sứ kim loại Ni-Cr, | 1 răng | 1200.000 VNĐ |
4 | Răng kim loại Au-Pd, giảm giá điều trị tủy(nếu có) trên bảng giá nha khoa khi quý khách bọc răng sứ tại nha khoa bs quang | 1 răng | 15.000.000 VNĐ |
5 | Răng sứ titan | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
6 | Răng kim loại Cr-Co | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
7 | Trồng răng nanh,Khểnh,Ma cà rồng Titan | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
8 | Giá (Mão) toàn sứ Zirconia/ CAD/CAM | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
9 | Răng sứ cercon | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
10 | Răng sứ EmaxCAD | 1 răng | 7.000.000 VNĐ |
11 | Răng (Mão) sứ Diamond | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
12 | Mặt dán sứ Veneer (Ziconia) | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
13 | Trồng răng nanh,Khểnh,Ma cà rồng sứ Ziconia/Cercon | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
14 | Trồng răng nanh,Ma cà rồng Diamond | 1 răng | 7.000.000 VNĐ |
15 | Mặt dán sứ Veneer IPS E.max | 1 răng | 8000.000 VNĐ |
16 | Trồng răng nanh,Ma cà rồng Veneer | 1 răng | 8000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG THÁO LẮP |
|||
1 | Răng sứ tháo lắp | 1 răng | 1.200.000 VNĐ |
2 | Lưới lót chống gãy toàn hàm | 1 hàm | 1.000.000 VNĐ |
3 | Hàm giả toàn hàm trên + Hàm dưới(bao gồm răng VietNam) | 2 hàm | 10000.000 VNĐ |
4 | Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Composite) | 1 hàm | 10000.000 VNĐ |
5 | Hàm giả toàn hàm trên + Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Justy/Vita) | 2 hàm | 18.000.000 VNĐ |
6 | Hàm giả toàn hàm trên + hàm dưới (Bao gồm răng Composite) | 2 hàm | 18.000.000 VNĐ |
7 | Răng nhựa tháo lắp răng VN | 1 răng | 500.000 VNĐ |
8 | Trồng răng dưới 3 răng tính thêm chi phí 1 nền hàm | 1 hàm | 300.000 VNĐ |
9 | Răng justy, Vita, Răng nhựa Mỹ | 1 răng | 700.000 VNĐ |
10 | Vá hàm gãy vỡ | 1 hàm | 500.000 VNĐ |
12 | Lưới lót chống gãy bán hàm | 1 hàm | 1000.000 VNĐ |
13 | Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng ViệtNam) | 1 hàm | 6000.000 VNĐ |
14 | Răng Composite | 1 răng | 800.000 VNĐ |
15 | Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng VietNam) | 1 hàm | 7000.000 VNĐ |
16 | Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng Justy/Vita) | 1 hàm | 9.000.000 VNĐ |
17 | Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Justy/vita) | 1 hàm | 9.000.000 VNĐ |
18 | Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng Composite) | 1 hàm | 9.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - CÁC DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG KHÁC |
|||
1 | Giá đính đá vào răng (đá quý của phòng khám), chỉ tính bảng giá công gắn bs tại nha khoa và giá chi phí chất gắn nếu khách có sẵn đá, giảm giá khi gắn nhiều răng | 1 viên | 1.000.000 VNĐ |
2 | Mặt dán sứ Diamond | 1 răng | 10.000.000 VNĐ |
3 | Tháo, cắt mão, cầu răng sứ cũ làm lại răng sứ mới | 1 răng | 100.000 VNĐ |
4 | Mặt dán sứ Diamond HT Showbiz | 1 răng | 12.000.000 VNĐ |
5 | Inlay/Onlay Au-Pd | 1 răng | 12.000.000 VNĐ |
6 | Inlay/Onlay Composite | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
7 | Inlay/Onlay Ni-Cr | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
8 | Răng tạm ép nhựa trong thời gian chờ có răng sứ | 1 răng | 300.000 VNĐ |
9 | Tháo mão/Cầu răng | 1 răng | 200.000 VNĐ |
10 | Inlay/Onlay Cr-Co | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
11 | Gắn lại mão răng sứ | 1 răng | 300.000 VNĐ |
12 | Răng (Mão) toàn sứ Ziconia/Ceron | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
13 | Đính kim cương,đá vào răng (Kim cương,đá của khách) | 1 răng | 400.000 VNĐ |
14 | Inlay/Onlay sứ Ziconia/Emax | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TIỂU PHẪU |
|||
1 | Tiểu phẫu răng khôn,Răng khó độ I | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
2 | Điều chỉnh nướu và xương | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
3 | Tiểu phẫu răng khôn, răng khó độ II | 1 răng | 1800.000 VNĐ |
4 | Phẫu thuật cắt chóp răng | 1 răng | 1000.000 VNĐ |
5 | Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc có mở xương | 1 răng | 1000.000 VNĐ |
6 | Phẫu thuật gọt xương thẩm mỹ | 1 ca | 2000.000 VNĐ |
7 | Tiểu phẫu răng khôn, Răng khó độ III | 1 răng | 2000.000 VNĐ |
8 | Tiểu phẫu răng khôn, Răng khó độ IV | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
9 | Cắt chóp + trám ngược bằng MTA | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
10 | Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm, lồi rắn đơn giản | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
11 | Rạch, dẫn lưu abces | 1 răng | 500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - CẤY GHÉP IMPLANT |
|||
1 | Trụ Implant - Titan (Hàn Quốc) | 1 trụ | 12.000.000 VNĐ |
2 | Trụ Implant (SpiralTech USA,Nobel USA, Biotem, YES HÀN QUỐC) | 1 trụ | 12.000.000 VNĐ |
3 | Trụ Implant - Premium (Mỹ - Hàn Quốc) | 1 trụ | 18.000.000 VNĐ |
4 | Trụ Implant - Platium (Cao cấp Mỹ - Đức) | 1 trụ | 25.000.000 VNĐ |
5 | Abument (SpiralTech USA,Nobel USA,Biotem, YES HÀN QUỐC) | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
6 | Abument Titan | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
7 | Abument Premium | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
8 | Abument Platium | 1 răng | 7.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|||
1 | Răng Tạm trên implant | 1 răng | 400.000 VNĐ |
2 | Răng sứ kim loại Ni-Cr | 1 răng | 1.400.000 VNĐ |
3 | Răng sứ Titan | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
4 | Răng sứ kim loại Cr-Co | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
5 | Răng sứ Zirconia | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
6 | Răng sứ Cercon | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
7 | Răng sứ Paladium | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
8 | Răng sứ IPS E.Max | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
9 | Răng sứ - Diamond | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG IMPLANT |
|||
1 | Implant - All-on-6 Biotem | 1 hàm | 160.000.000 VNĐ |
2 | Implant - All-on-4 Nobel | 1 hàm | 180.000.000 VNĐ |
3 | Implant - All-on-4 SpiralTech USA | 1 hàm | 180.000.000 VNĐ |
4 | Implant - All-on-6 Nobel | 1 hàm | 240.000.000 VNĐ |
5 | Implant - All-on-6 SpiralTech USA | 1 răng | 240.000.000 VNĐ |
6 | Implant - Phụ thu phục hình trên implant nơi khác | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
BẢNG GIA NHA KHOA - GHÉP XƯƠNG ,GHÉP NƯỚU |
|||
1 | Implant - Ghép xương khối tự thân | 1 vị trí | 15.000.000 VNĐ |
2 | Implant - Nong xương | 1 vị trí | 12.000.000 VNĐ |
3 | Implant - Nâng xoang hở | 1 vị trí | 12.000.000 VNĐ |
4 | Implant - Ghép nướu | 1 vị trí | 10.000.000 VNĐ |
5 | Implant - Tháo Implant | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
6 | Màng xương Collagen | 1 vị trí | 4.000.000 VNĐ |
7 | Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant | 1 răng | 200.000 VNĐ |
8 | Implant - Ghép xương bột | 1 vị trí | 10.000.000 VNĐ |
9 | Màng xương Titan | 1 vị trí | 6.000.000 VNĐ |
10 | Implant - Nâng xoang kín | 1 vị trí | 12.000.000 VNĐ |
11 | Implant - Ghép xương khối đồng chủng | 1 vị trí | 12.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NIỀNG RĂNG |
|||
1 | Chỉnh nha - Tiền phục hình | 1 ca | 10.000.000 VNĐ |
2 | Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito | 1 ca | 100.000.000 VNĐ |
3 | Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito (phức tạp) | 1 ca | 120.000.000 VNĐ |
4 | Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-cấp 2 (14-35 cặp khay) | 1 ca | 124300.000 VNĐ |
5 | Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-cấp 3 (35 cặp khay) | 1 ca | 146900.000 VNĐ |
6 | Chỉnh nha - 1 hàm mắc cài kim loại | 1 hàm | 15.000.000 VNĐ |
7 | Chỉnh nha - 1 hàm mắc cài sứ | 1 hàm | 30.000.000 VNĐ |
8 | Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn | 1 ca | 35.000.000 VNĐ |
9 | Niềng răng mắc cài kim loại có khóa | 1 ca | 35.000.000 VNĐ |
10 | Niềng răng mắc cài sứ chuẩn | 1 ca | 60.000.000 VNĐ |
11 | Niềng răng mắc cài sứ có khóa | 1 ca | 60.000.000 VNĐ |
12 | Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-cấp 1 (14 cặp khay) | 1 ca | 79100.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NIỀNG RĂNG TRẺ DƯỚI 12 TUỔI |
|||
1 | Khí cụ 2x4. Sắp lại đều răng trên và dưới khi bé có dấu hiểu mọc Thưa, Lệch, Hô | 1 cái | 10.000.000 VNĐ |
2 | Giá khí cụ nới rộng Quad-helix / wilson, Bảng giá bao gồm giá chi phí bs nha khoa tái khám và giá khí cụ | 1 cái | 6.000.000 VNĐ |
3 | Khí cụ nới rộng Hawley: Cung hàm hẹp đẩy rộng ra tháo lắp | 1 cái | 8.000.000 VNĐ |
4 | Khí cụ Twinblock. chỉnh xương - hàm trên hoặc hàm dưới (dấu hiệu móm) kích thích hàm dưới đưa ra | 1 cái | 10.000.000 VNĐ |
5 | Khí cụ Headgear. Dấu hiệu răng hàm hô hoặc móm đẩy lùi hàm trên | 1 cái | 10.000.000 VNĐ |
6 | Chỉnh nha - Khí cụ Forsus: Đẩy hàm dưới ra phía trước đối với bé sắp hết tăng tưởng xương | 1 cái | 10.000.000 VNĐ |
7 | Mặt phẳng nghiêng: Trẻ con bị cắn ngược 1-2 răng phía trước | 1 cái | 5.000.000 VNĐ |
8 | Dây cung duy trì sau chỉnh nha | 1 cái | 2.000.000 VNĐ |
9 | Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Clear Retainer | 1 cái | 1500.000 VNĐ |
10 | Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Hawley | 1 cái | 3.000.000 VNĐ |
11 | Khí cụ giữ khoảng cho răng vĩnh viễn mọc | 1 cái | 3.000.000 VNĐ |
12 | Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ | 1 cái | 3.000.000 VNĐ |
13 | Chỉnh nha - Tháo mắc cài (điều trị nơi khác) | 1 trường hợp | 1.000.000 VNĐ |
14 | Chỉnh nha - Tháo khí cụ duy trì (Điều trị nơi khác) | 1 trường hợp | 1000.000 VNĐ |
15 | Chỉnh nha - Điều trị lẻ(đang điều trị nơi khác) | 1 trường hợp | 500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI |
|||
1 | Cười Hở Lợi - Gummy Smile :Cắt nướu (Không dời xương ổ) | 10.000.000 VNĐ | |
2 | Làm hồng nướu răng toàn hàm | 1 hàm | 12.000.000 VNĐ |
3 | Cười hở lợi do cơ - Điều trị bằng chất làm đầy | 1 ca | 15.000.000 VNĐ |
4 | Cười Hở Lợi - Gummy Smile: cắt nướu + dời xương ổ | 1 ca | 15.000.000 VNĐ |
5 | Làm hồng nướu răng đơn lẻ | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
6 | Cười Hở Lợi - Gummy Smile : Cắt niêm mạc môi trên STATLIP | 1 ca | 25.000.000 VNĐ |
7 | Cười Hở Lợi - Gummy Smile : cắt bán phần cơ nâng môi trên | 1 ca | 30.000.000 VNĐ |
8 | Cười Hở Lợi - Gummy Smile : Di chuyển xương hàm trên | 1 ca | 90.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - RĂNG TRẺ EM |
|||
1 | Nhổ răng sữa chích tê | 1 răng | 150.000 VNĐ |
2 | Trám phòng ngừa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
3 | Trám răng sữa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
4 | Cạo vôi đánh bóng cho trẻ em | 1 ca | 150.000 VNĐ |
5 | Nhổ răng sữa lung lay | 1 răng | 50.000 VNĐ |
6 | Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
7 | Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) | 1 răng | 600.000 VNĐ |
ĐÍNH KIM CƯƠNG |
|||
1 | Đá nha khoa | 1 viên | 1.000.000 VNĐ |
2 | Kim cương Sl | 1 viên | 3.000.000 VNĐ |
3 | Kim cương VS2 | 1 viên | 5.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - XỬ LÝ CẤP CỨU |
|||
1 | Cố định hàm bằng kẽm | 1.000 VNĐ | |
2 | Giá Nắn chỉnh XOR bằng kẽm, bảng giá bao gồm giá kẽm buộc và giá thủ thuật bs nha khoa | 1.000 VNĐ | |
3 | Khâu VT phần mềm nông < 5cm không thiếu hổng tổ chức | 1.000 VNĐ | |
4 | Cầm máu khâu chỉ | 1.000 VNĐ | |
5 | Tiểu phẩu lấy xương hoại tử | 1.000 VNĐ | |
6 | Rạch abcess (nông) | 1.000 VNĐ | |
7 | Cố định tạm thời gãy xương bằng kẽm | 1.000 VNĐ | |
8 | Nắn khớp thái dương hàm | 1.000 VNĐ | |
9 | Khâu VT phần mềm sâu < 5cm không thiếu hổng tổ chức | 1500.000 VNĐ | |
10 | Tiểu phẩu lấy xương hoại tử kèm khâu vết thương | 1500.000 VNĐ | |
11 | Cắt đường dò | 1500.000 VNĐ | |
12 | Rạch abcess (sâu) có đặt drain dẫn lưu | 1500.000 VNĐ | |
13 | Cắm lại răng + cố định răng | 1.000.000 VNĐ | |
14 | Cố định hàm bằng cung (1 hàm) | 2000.000 VNĐ | |
15 | Cắm lại răng + cố định 1 hàm | 2000.000 VNĐ | |
16 | Khâu VT phần mềm nông < 5cm có thiếu hổng tổ chức | 2000.000 VNĐ | |
17 | Khâu VT phần mềm nông > 5cm không thiếu hổng tổ chức | 2000.000 VNĐ | |
18 | Nhét mè che mũi trước | 2000.000 VNĐ | |
19 | Cắm từ 2 răng + cố định 1 hàm | 2500.000 VNĐ | |
20 | Khâu VT phần mềm nông > 5cm có thiếu hổng tổ chức | 2500.000 VNĐ | |
21 | Khâu VT phần mềm sâu < 5cm có thiếu hổng tổ chức | 2500.000 VNĐ | |
22 | Khâu VT phần mềm sâu > 5cm không thiếu hổng tổ chức | 2500.000 VNĐ | |
23 | Cắm từ 2 răng + cố định răng bằng kẽm | 3000.000 VNĐ | |
24 | Cố định hàm bằng cung (2 hàm) | 3000.000 VNĐ | |
25 | Cắm lại răng + cố định 2 hàm | 3000.000 VNĐ | |
26 | Nhét mè che mũi sau | 3000.000 VNĐ | |
27 | Cắm từ 2 răng + cố định 2 hàm | 3500.000 VNĐ | |
28 | Cầm máu tại chỗ | 500.000 VNĐ | |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - THỦ THUẬT BỔ SUNG |
|||
1 | Bấm gai xương hàm (1-2 vị trí) | 1.000.000 VNĐ | |
2 | Tiểu phẫu cắt niêm mạc tăng sinh | 1.000.000 VNĐ | |
3 | Sinh thiết phần mềm (tê) | 1500.000 VNĐ | |
4 | Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình (gây tê).Bảng giá gồm giá thuốc tê và chi phí thủ thuật bs nha khoa | 1500.000 VNĐ | |
5 | Tiểu phẫu khâu lộn bao nang | 1500.000 VNĐ | |
6 | PT lấy răng ngầm (1 răng) | 2500.000 VNĐ | |
7 | PT lấy răng ngầm (2 răng) | 5000.000 VNĐ | |
8 | Bấm gai xương hàm (có khâu niêm mạc > 2 vị trí) | 2.000.000 VNĐ | |
9 | PT lấy răng ngầm (3 răng) | 20.000.000 VNĐ | |
10 | PT lấy răng ngầm (4 răng) | 22400.000 VNĐ | |
11 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 3.000.000 VNĐ | |
12 | Tiểu phẫu cắt thắng lưỡi | 3.000.000 VNĐ | |
13 | Tiểu phẫu cắt thắng môi | 3.000.000 VNĐ | |
14 | Tiểu phẫu cắt thắng má | 3.000.000 VNĐ | |
Nha khoa sài gòn Bs Quang |
............................................................................
Liên hệ tư vấn cấy ghép implant, bọc răng sứ
Nha khoa Sài gòn Bs Quang tại tp hồ chí minh -Google Maps
Địa chỉ : 280B Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP HCM
Điện thoại: 028 62675096,0938008866, 0939598639, 0908826321
E-mail: [email protected]
E-mail: [email protected]
Website:www.nhakhoabsquang.com
Tư vấn dán răng sứ
Tư vấn dán veneer răng sứ, Hỗ trợ trực tuyến
Hotline: 0938008866 - 0908826321 - 0939598639
Trồng răng bằng phương pháp implant: ưu điểm, nhược điểm, tuổi nào trồng implant, quy trình trồng, có đau không, tuổi thọ răng implant, chi phí nhiêu tiền, chọn loại Implant nào phù hợp.
TRỒNG RĂNG IMPLANT TẠI TPHCM
Viêm Tủy Răng Có Mủ Ở Trẻ Em Và Cách Điều Trị Viêm Tủy Răng
Giải đáp Cho con bú có lấy tủy răng được không, Sau lấy tủy răng và Sử dụng thuốc có an toàn không?
6 Lý Do Giúp Bạn Dễ Dàng Quyết Định Có Nên Trồng Răng Implant Hay Không
Cạo vôi răng có đau không khi sử dụng sóng siêu âm hiện đại?
Cạo vôi răng bao nhiêu tiền, có đắt không?
Hướng dẫn cách cạo vôi răng tại nhà với baking soda hiệu quả bất ngờ
Bài viết mới
- Trồng răng bằng phương pháp implant: ưu điểm, nhược điểm, tuổi nào trồng implant, quy trình trồng, có đau không, tuổi thọ răng implant, chi phí nhiêu tiền, chọn loại Implant nào phù hợp.
- TRỒNG RĂNG IMPLANT TẠI TPHCM
- Viêm Tủy Răng Có Mủ Ở Trẻ Em Và Cách Điều Trị Viêm Tủy Răng
- Giải đáp Cho con bú có lấy tủy răng được không, Sau lấy tủy răng và Sử dụng thuốc có an toàn không?
- 6 Lý Do Giúp Bạn Dễ Dàng Quyết Định Có Nên Trồng Răng Implant Hay Không
- Cạo vôi răng có đau không khi sử dụng sóng siêu âm hiện đại?
- Cạo vôi răng bao nhiêu tiền, có đắt không?
- Hướng dẫn cách cạo vôi răng tại nhà với baking soda hiệu quả bất ngờ
- Giá cạo vôi răng khoảng bao nhiêu tiền hiện nay?
- Có nên lấy vôi răng tại nhà không?