Bảng giá dịch vụ Nha khoa sài gòn Bs Quang TPHCM
Bảng giá dịch vụ Nha khoa sài gòn Bs Quang TPHCM mới nhất
Bạn đang muốn làm sáng nụ cười của mình hoặc giải quyết một số vấn đề về răng miệng? Việc xác định chi phí điều trị nha khoa có thể khó khăn, đặc biệt là ở một thành phố nhộn nhịp như Thành phố Hồ Chí Minh (HCM). Trong blog này, chúng tôi sẽ chia nhỏ cơ cấu giá tại Nha khoa Sài Gòn BS Quang, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch chăm sóc răng miệng hơn.
Bảng giá Nha khoa Sài Gòn Bs Quang TPHCM - bảng giá dịch vụ nha khoa bao gồm: bảng giá niềng răng khí cụ tháo lắp phòng ngừa cho trẻ, bảng giá răng sứ, giá trồng răng implant và chữa tủy răng tại nha khoa sài gòn bs Quang TPHCM....
Nôi dung:
1. Bảng giá nha chu
2. Bảng giá tẩy trắng răng
3. Bảng giá nhổ răng
4. Bảng giá trám răng
5. Bảng giá chữa tủy răng
6. Bảng giá trồng răng
6.1. Bảng giá trồng răng sứ cố định
6.2. Bảng giá trồng răng tháo lắp
7. Bảng giá các dịch vụ trồng răng khác
8. Bảng giá tiểu phẫu
9.Bảng giá cấy ghép implant
10.Bảng giá răng sứ trên implant
11. Bảng giá trồng răng implant
14.1 Bảng giá niềng răng trẻ dưới 12 tuổi
14.3 Bảng giá răng trẻ em
14.4 Đính kim cương
Để hiểu rõ hơn về bảng giá của từng dịch vụ nha khoa Sài gòn bs Quang, mời các bạn xem bảng giá nha khoa dưới đây.
Giá cấy ghép implant và bảng giá dịch vụ nha khoa đi kèm trong cấy ghép implant có khác nhau tùy loại implant, để hiểu rõ hơn tại sao bảng giá khác nhau về những dịch vụ nha khoa trong trồng răng implant nên xem tiếp bài viết
Xem tiếp bài viết: Trồng răng bằng cấy ghép implant giá bao nhiêu
BẢNG GIÁ NHA KHOA - DỊCH VỤ |
|||
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ VNĐ |
1 | Giá khám và tư vấn.Bảng giá sẽ miễn phí cho bn khám tại nha khoa sài gòn bs quang
Xem thêm:Bảng giá trồng răng sứ và trồng răng implant tại Nha Khoa Sài Gòn bác sĩ Quang |
Miễn phí | |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NHA CHU |
|||
1 | Lấy cao răng(ít vôi) | 2 hàm | 150.000 VNĐ |
2 | Lấy cao răng (vôi nhiều) | 2 hàm | 200.000 VNĐ |
3 | Gía Nạo túi viêm nha chu ( theo số răng ). | 1 răng | 300.000 VNĐ |
4 | Giá điều trị viêm nha chu _cấp 1( xử lý mặt gốc răng).Bảng giá này có thể giảm giá nếu xử lý nhiều răng tại nha khoa | 1 răng | 300.000 VNĐ |
5 | Điều chỉnh nướu đơn giản | 1 răng | 300.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TẨY TRẮNG RĂNG |
|||
1 | Giá Tẩy trắng răng bằng hệ thống PHILIPS ZOOM WHITE SPEED tặng 2 ống thuốc tẩy & cặp máng tẩy để tăng cường tẩy tại nhà | 2 hàm | 2.500.000VNĐ |
2 | Giá Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám, tặng thêm 2 ống thuốc tẩy và cặp máng tẩy để tăng cường tẩy tại nhà | 2 hàm | 2.000.000 VNĐ |
3 | Giá Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy + 4 ống thuốc tẩy | 2 hàm | 1.500.000 VNĐ |
4 | Giá Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy và 6 ống thuốc tẩy. | 2 hàm | 1.700.000 VNĐ |
5 | Thuốc tẩy mua lẻ từng ống | 1 ống | 300.000 VNĐ |
6 | Làm máng tẩy trắng răng (1 cặp ) | 1 cặp | 500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NHỔ RĂNG |
|||
1 | Giá Nhổ răng sữa (chích tê) | 1 răng | 150.000 VNĐ |
2 | Nhổ răng 1 chân: r1,2,3 | 1 răng | 300.000 VNĐ |
3 | Giá Nhổ răng nhiều chân r4, r5 | 1 răng | 400.000 VNĐ |
4 | Giá Nhổ răng nhiều chân r6, r7 | 1 răng | 500.000 VNĐ |
5 | Nhổ răng sữa (bôi tê) | 1 răng | 50.000 VNĐ |
6 | Giá Nhổ răng khôn (Mọc thẳng) | 1 răng | 600.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRÁM RĂNG |
|||
1 | Trám răng sữa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
2 | Trám bít hố rãnh | 1 răng | 150.000 VNĐ |
3 | Trám răng Sealant phòng ngừa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
4 | Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji | 1 răng | 150.000 VNĐ |
5 | Trám cổ răng | 1 răng | 200.000 VNĐ |
6 | Giá tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite,Bảng giá có thể giảm giá cho những bn đã đến với nha khoa sài gòn trước đây | 1 răng | 500.000 VNĐ |
7 | Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composite | 1 răng | 600.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - CHỮA TUỶ RĂNG |
|||
1 | Điều trị tủy lại R1_2_3 | 1 răng | 1100.000 VNĐ |
2 | Điều trị tủy lại R4_5 | 1 răng | 1300.000 VNĐ |
3 | Điều trị tủy lại R6-7 | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
4 | Che tủy Dycal (Răng trẻ em) | 1 răng | 200.000 VNĐ |
5 | Giá Chốt kim loại, miễn phí ->Bảng giá = 0/chốt kim loại khi khách hàng trồng răng tại nha khoa sài gòn bs quang | 1 răng | 500.000 VNĐ |
6 | Điều trị tủy vĩnh viễn r1,2,3, | 1 răng | 600.000 VNĐ |
7 | Điều trị tủy R1_2_3 ( Trẻ em ) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
số 8 | Điều trị tủy R4_5 ( Trẻ em ) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
9 | Lấybuồng tủy răng trẻ em | 1 răng | 500.000 VNĐ |
10 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn r4,5 | 1 răng | 700.000 VNĐ |
11 | Chốt sợi không kim loại | 1 răng | 600.000 VNĐ |
12 | Điều trị tủy r6,7 | 1 răng | 800.000 VNĐ |
13 | Răng số 8 | 1 răng | 900.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH |
|||
1 | Răng sứ Ziconia | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
2 | xem thêm: Bảng giá trồng răng implant
Răng (Mão) sứ Diamond HT Showbiz |
1 răng | 10.000.000 VNĐ |
3 | Răng sứ kim loại Ni-Cr, | 1 răng | 1200.000 VNĐ |
4 | Răng kim loại Au-Pd, giảm giá điều trị tủy(nếu có) trên bảng giá nha khoa khi quý khách bọc răng sứ tại nha khoa bs quang | 1 răng | 15.000.000 VNĐ |
5 | Răng sứ titan | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
6 | Răng kim loại Cr-Co | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
7 | Trồng răng nanh,Khểnh,Ma cà rồng Titan | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
số 8 | Giá (Mão) toàn sứ Zirconia/ CAD/CAM | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
9 | Răng sứ cercon | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
10 | Răng sứ EmaxCAD | 1 răng | 7.000.000 VNĐ |
11 | Răng (Mão) sứ Diamond | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
13 | Trồng răng nanh,Khểnh,Ma cà rồng sứ Ziconia/Cercon | 1 răng | 5000.000 VNĐ |
14 | Trồng răng nanh,Ma cà rồng Diamond | 1 răng | 7.000.000 VNĐ |
16 | Trồng răng nanh,Ma cà rồng | 1 răng | 8000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG THÁO LẮP |
|||
1 | Răng sứ tháo lắp | 1 răng | 1.200.000 VNĐ |
2 | Lưới lót chống gãy toàn hàm | 1 hàm | 1.000.000 VNĐ |
3 | Hàm giả toàn hàm trên + Hàm dưới(bao gồm răng VietNam) | 2 hàm | 10000.000 VNĐ |
4 | Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Composite) | 1 hàm | 10000.000 VNĐ |
5 | Hàm giả toàn hàm trên + Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Justy/Vita) | 2 hàm | 18.000.000 VNĐ |
6 | Hàm giả toàn hàm trên + hàm dưới (Bao gồm răng Composite) | 2 hàm | 18.000.000 VNĐ |
7 | Răng nhựa tháo lắp răng VN | 1 răng | 500.000 VNĐ |
số 8 | Trồng răng dưới 3 răng tính thêm chi phí 1 nền hàm | 1 hàm | 300.000 VNĐ |
9 | Răng justy, Vita, Răng nhựa Mỹ | 1 răng | 700.000 VNĐ |
10 | Vá hàm gãy vỡ | 1 hàm | 500.000 VNĐ |
12 | Lưới lót chống gãy bán hàm | 1 hàm | 1000.000 VNĐ |
13 | Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng ViệtNam) | 1 hàm | 6000.000 VNĐ |
14 | Răng Composite | 1 răng | 800.000 VNĐ |
15 | Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng VietNam) | 1 hàm | 7000.000 VNĐ |
16 | Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng Justy/Vita) | 1 hàm | 9.000.000 VNĐ |
17 | Hàm giả toàn hàm dưới (Bao gồm răng Justy/vita) | 1 hàm | 9.000.000 VNĐ |
18 | Hàm giả toàn hàm trên (Bao gồm răng Composite) | 1 hàm | 9.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - CÁC DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG KHÁC |
|||
1 | Giá đính đá vào răng (đá quý của phòng khám), chỉ tính bảng giá công gắn bs tại nha khoa và giá chi phí chất gắn nếu khách có sẵn đá, giảm giá khi gắn nhiều răng | 1 viên | 1.000.000 VNĐ |
2 | Mặt dán sứ Diamond | 1 răng | 10.000.000 VNĐ |
3 | Tháo, cắt mão, cầu răng sứ cũ làm lại răng sứ mới | 1 răng | 100.000 VNĐ |
4 | Mặt dán sứ Diamond HT Showbiz | 1 răng | 12.000.000 VNĐ |
5 | Inlay/Onlay Au-Pd | 1 răng | 12.000.000 VNĐ |
6 | Inlay/Onlay composite | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
7 | Inlay/Onlay Ni-Cr | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
số 8 | Răng tạm ép nhựa trong thời gian chờ có răng sứ | 1 răng | 300.000 VNĐ |
9 | Tháo mão/Cầu răng | 1 răng | 200.000 VNĐ |
10 | Inlay/Onlay Cr-Co | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
11 | Gắn lại mão răng sứ | 1 răng | 300.000 VNĐ |
12 | Răng (Mão) toàn sứ Ziconia/Ceron | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
13 | Đính kim cương,đá vào răng (Kim cương,đá của khách) | 1 răng | 400.000 VNĐ |
14 | Inlay/Onlay sứ Ziconia/Emax | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TIỂU PHẪU |
|||
2 | Điều chỉnh nướu và xương | 1 răng | 1500.000 VNĐ |
4 | Phẫu thuật cắt chóp răng | 1 răng | 1000.000 VNĐ |
5 | Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc có mở xương | 1 răng | 1000.000 VNĐ |
9 | Cắt chóp + nội nha TBOT | 1 răng | 2500.000 VNĐ |
10 | Rạch, dẫn lưu abces | 1 răng | 500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - CẤY GHÉP IMPLANT |
|||
1 | Trụ Implant - Titan (Hàn Quốc) | 1 trụ | 12.000.000 VNĐ |
2 | Trụ Implant (SpiralTech USA,Nobel USA, Biotem, YES HÀN QUỐC) | 1 trụ | 12.000.000 VNĐ |
3 | Trụ Implant - Premium (Mỹ - Hàn Quốc) | 1 trụ | 18.000.000 VNĐ |
4 | Trụ Implant - Platium (Cao cấp Mỹ - Đức) | 1 trụ | 25.000.000 VNĐ |
5 | Abument (SpiralTech USA,Nobel USA,Biotem, YES HÀN QUỐC) | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
6 | Trụ Titan | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
7 | Abument Premium | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
số 8 | Abument Platium | 1 răng | 7.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|||
1 | Răng Tạm trên implant | 1 răng | 400.000 VNĐ |
2 | Răng sứ kim loại Ni-Cr | 1 răng | 1.400.000 VNĐ |
3 | Răng sứ Titan | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
4 | Răng sứ kim loại Cr-Co | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
5 | Răng sứ Zirconia | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
6 | Răng sứ Cercon | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
7 | Răng sứ Paladium | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
số 8 | Răng sứ IPS E.Max | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
9 | Răng sứ - Diamond | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - TRỒNG RĂNG IMPLANT |
|||
6 | Implant - Phụ thu phục hình trên implant nơi khác | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - NIỀNG RĂNG TRẺ DƯỚI 12 TUỔI |
|||
7 | Mặt phẳng nghiêng: Trẻ con bị cắn ngược 1-2 răng phía trước | 1 cái | 5.000.000 VNĐ |
số 8 | Dây cung duy trì sau chỉnh nha | 1 cái | 2.000.000 VNĐ |
10 | Khí cụ duy trì sau chỉnh nha cung môi | 1 cái | 3.000.000 VNĐ |
11 | Khí cụ giữ khoảng cho răng vĩnh viễn mọc | 1 cái | 3.000.000 VNĐ |
12 | Khí cụ chống thói quen xấu mút ngón tay của trẻ | 1 cái | 3.000.000 VNĐ |
13 | Chỉnh nha - Tháo mắc cài (điều trị nơi khác) | 1 trường hợp | 1.000.000 VNĐ |
14 | Chỉnh nha - Tháo khí cụ duy trì (Điều trị nơi khác) | 1 trường hợp | 1000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHA KHOA - RĂNG TRẺ EM |
|||
1 | Nhổ răng sữa chích tê | 1 răng | 150.000 VNĐ |
2 | Trám phòng ngừa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
3 | Trám răng sữa | 1 răng | 150.000 VNĐ |
4 | Cạo vôi đánh bóng cho trẻ em | 1 ca | 150.000 VNĐ |
5 | Nhổ răng sữa lung lay | 1 răng | 50.000 VNĐ |
6 | Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
7 | Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) | 1 răng | 600.000 VNĐ |
ĐÍNH KIM CƯƠNG |
|||
1 | Đá nha khoa | 1 viên | 1.000.000 VNĐ |
Nha khoa sài gòn Bs Quang |
................................................................. .............
Liên hệ tư vấn cấy ghép implant, bọc răng sứ
Nha khoa Sài gòn Bs Quang tại tp hồ chí minh -Google Maps
Địa chỉ : 280B Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP HCM
Điện thoại: 028 62675096,0938008866, 0939598639, 0908826321
Email: nhakhoasaigonbsquang@gmail.com
Email: bs.xuanquang@yahoo.com
Website: www.nhakhoabsquang.com
Tư vấn dán răng sứ
Tư vấn dán veneer răng sứ, Hỗ trợ trực tuyến
Hotline: 0938008866 - 0908826321 - 0939598639
- Giá niềng răng rẻ nhất TP.HCM là bao nhiêu?
- Lấy tủy răng bao nhiêu tiền?
- Thực hư chuyện có nên nhổ răng khôn không?
- Nhổ răng khôn hàm dưới có nguy hiểm không?
- [ 10 ] Thất bại khi lấy tủy răng (nội nha) xong bị đau, Lấy tủy răng có đau không?
- Trám răng thưa – cách định hình răng hiệu quả, tiết kiệm nhất hiện nay
- Thực hư trồng răng bằng phương pháp implant có thực sự tốt?
- Đâu là địa chỉ làm răng sứ đẹp và uy tín tại TP.HCM?
Bài viết mới
- Viêm Lợi Có Mủ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị
- Nổi Mụn Trắng Trong Miệng Không Đau: Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý
- Nổi Cục Trong Miệng Không Đau: Triệu Chứng và Cách Xử Lý
- Bệnh chàm môi: nguyên nhân và cách điều trị
- 10 tác nhân đáng ngạc nhiên gây ra bệnh chàm môi mà bạn chưa từng biết đến
- Những điều cần thiết để ngăn ngừa sâu răng ở trẻ nhỏ
- Viêm Nha Chu: Chi Tiết về Bệnh và Thành Phần Mô Quanh Răng
- Trồng răng bằng phương pháp implant: ưu điểm, nhược điểm, tuổi nào trồng implant, quy trình trồng, có đau không, tuổi thọ răng implant, chi phí nhiêu tiền, chọn loại Implant nào phù hợp.
- TRỒNG RĂNG IMPLANT TẠI TP.HCM
- Viêm Tủy Răng Có Mủ Ở Trẻ Em Và Cách Điều Trị Viêm Tủy Răng